Tin hoạt động

Bảng giá dịch vụ năm 2020

SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN ĐKTN TRÀNG AN
 
 
 
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
KHÁM CHỮA BỆNH VÀ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT
Năm 2020
 
STTTÊN DỊCH VỤ Giá dịch vụ khám chữa bệnhGiá dịch vụ khám chữa bệnh BHYT thanh toán Chênh lệch giữa giá khám chữa bệnh với giá khám chữa bệnh BHYT thanh toán
 Khám bệnh    
1Khám Răng hàm mặt200,00030,500169,500
2Khám Tai mũi họng200,00030,500169,500
3Khám Mắt200,00030,500169,500
4Khám Phụ sản200,00030,500169,500
5Khám Ngoại200,00030,500169,500
6Khám Nội tiết200,00030,500169,500
7Khám tâm thần200,00030,500169,500
8Khám Da liễu200,00030,500169,500
9Khám Lao200,00030,500169,500
10Đo số kính50,000050,000
11Đo khúc xạ máy100,0009,90090,100
12Khám Nội200,00030,500169,500
 Cận lâm sàng:   
 Xét nghiệm   
13HBsAg test nhanh150,00053,60096,400
14Đo hoạt độ Amylase [Máu]80,00021,50058,500
15Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]80,00026,90053,100
16Định lượng HbA1c [Máu]250,000101,000149,000
17Định lượng Calci toàn phần [Máu]80,00012,90067,100
18Rubella virus IgM miễn dịch tự động300,000143,000157,000
19Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]250,000150,000100,000
20Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]320,000204,000116,000
21Định lượng Acid Uric [Máu]80,00021,50058,500
22Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)200,00065,800134,200
23Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp350,000258,00092,000
24Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]200,00064,600135,400
25Rubella virus Ab test nhanh300,000149,000151,000
26Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]200,00080,800119,200
27Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP]150,00021,500128,500
28Định lượng Insulin [Máu]200,00080,800119,200
29Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]250,000192,00058,000
30HIV Ab test nhanh180,00053,600126,400
31Vi nấm soi tươi200,00041,700158,300
32Tế bào học nước tiểu300,000159,000141,000
33Định lượng Testosterol [Máu]160,00093,70066,300
34Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)110,00040,40069,600
35Định lượng Protein toàn phần [Máu]80,00021,50058,500
36Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]80,00021,50058,500
37HAV IgM miễn dịch tự động200,000106,00094,000
38Định lượng Albumin [Máu]80,00021,50058,500
39Tập trung bạch cầu80,00028,80051,200
40Dengue virus IgM/IgG test nhanh250,000130,000120,000
41HIV Ag/Ab miễn dịch tự động200,000130,00070,000
42Định lượng Glucose (niệu)80,00013,90066,100
43Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng200,000178,00022,000
44Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)100,00039,10060,900
45Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]200,00096,900103,100
46Định lượng Progesteron [Máu]180,00080,80099,200
47Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]350,000269,00081,000
48Định lượng Calcitonin [Máu]200,000134,00066,000
49Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]700,000471,000229,000
50HIV Ab miễn dịch tự động200,000106,00094,000
51Định lượng Estradiol [Máu]200,00080,800119,200
52Định lượng CA¹² (cancer antigen 125) [Máu]250,000139,000111,000
53HBeAb test nhanh150,00059,70090,300
54Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)100,00023,10076,900
55HEV IgM miễn dịch tự động450,000313,000137,000
56Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]100,00043,10056,900
57Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]150,00064,60085,400
58Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)80,00026,90053,100
59Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da350,000258,00092,000
60Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]80,00026,90053,100
61Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]150,00059,20090,800
62HBeAg test nhanh150,00059,70090,300
63Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động150,00063,50086,500
64Máu lắng (bằng máy tự động)150,00034,600115,400
65Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]150,00080,80069,200
66HBsAg miễn dịch tự động180,00074,700105,300
67Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]100,00026,90073,100
68Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)100,00036,90063,100
69Hồng cầu trong phân test nhanh200,00065,600134,400
70Chlamydia test nhanh200,00071,600128,400
71Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]100,00043,10056,900
72Chọc hút kim nhỏ các hạch350,000258,00092,000
73Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]80,00021,50058,500
74Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]150,00064,60085,400
75Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]80,00026,90053,100
76Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]250,000139,000111,000
77HBsAg định lượng600,000471,000129,000
78Định lượng Glucose [Máu]80,00021,50058,500
79Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)100,00031,10068,900
80Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]80,00029,00051,000
81Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]200,000176,00024,000
82Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]160,00086,20073,800
83Vi khuẩn nhuộm soi100,00068,00032,000
84Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]350,00086,200263,800
85Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]80,00019,20060,800
86Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]80,00021,50058,500
87Định lượng Urê máu [Máu]80,00021,50058,500
88HCV Ab test nhanh100,00053,60046,400
89Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính80,00032,10047,900
90Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]350,00091,600258,400
91Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]150,00091,60058,400
92Định lượng Calci ion hóa [Máu]80,00016,10063,900
93Định lượng Protein (niệu)80,00013,90066,100
94Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]80,00037,70042,300
95Định lượng Cortisol (máu)240,00091,600148,400
96Định lượng Axit Uric (niệu)80,00016,10063,900
97Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]60,00021,50038,500
98Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)80,00027,40052,600
99Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]200,00064,600135,400
100Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)55,00031,10023,900
101Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]250,000134,000116,000
102Định lượng Prolactin [Máu]200,00075,400124,600
103Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]60,00021,50038,500
104Định tính Codein (test nhanh) [niệu]100,00043,10056,900
105Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]100,00037,70062,300
106Dengue virus NS1Ag test nhanh250,000130,000120,000
107Helicobacter pylori Ag test nhanh250,000156,00094,000
108Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]250,00086,200163,800
109HBsAb định lượng150,000116,00034,000
110Định lượng Creatinin (máu)80,00021,50058,500
111Chọc hút kim nhỏ mô mềm350,000258,00092,000
112CK100,00026,90073,100
113T4-Free150,00064,60085,400
114Amylase (nước tiểu)80,00021,50058,500
115Croticoides80,000 80,000
116Cấy tìm tụ vàng 300,000 300,000
117Chlesteatom 85,000 85,000
118HAVAb Total150,000 150,000
119Sinh thiết tổ chức học320,000 320,000
120HIV thẩm định200,000 200,000
121Cấy nước tiểu300,000 300,000
122Sắt huyết thanh50,000 50,000
123Anti Cardiolipin ( Lues - antibodies)650,000 650,000
124HBV - DNA700,000 700,000
125Điện di Protein240,000 240,000
126HDVAb110,000 110,000
127LDH85,000 85,000
128Lậu ( Soi cấy và kháng sinh đồ)300,000 300,000
129Cấy máu300,000 300,000
130Chất gây nghiện ( trong máu)330,000 330,000
131Kháng thể kháng nhân50,000 50,000
132Định lượng HBsAb150,000 150,000
133Tế bào âm đạo 250,000 250,000
134Fibrinogen25,000 25,000
135Cấy phân 300,000 300,000
136IgE160,000 160,000
137Cortisol 8 giờ sáng240,000 240,000
138Điện di huyết sắc tố 70,000 70,000
139HP (Hellicobacter pylory)250,000 250,000
140Kháng thể kháng lao 100,000 100,000
141ASLO80,000 80,000
142Dịch âm đạo80,000 80,000
143Chẩn đoán thai sớm50,000 50,000
144Dịch các loại (khớp màng phổi)30,000 30,000
145Dịch niệu đạo80,000 80,000
146Coombs60,000 60,000
147Soi tươi80,000 80,000
148Salmonella50,000 50,000
149Nghiệm pháp tăng đường huyết150,000 150,000
150Anti TPO180,000 180,000
151TRAb400,000 400,000
152Nghiện 4 chất 100,000 100,000
153Oestradiol130,000 130,000
154Vi khuẩn chí30,000 30,000
155Xét nghiệm tinh trùng100,000 100,000
156Micro albumin (HAS)200,000 200,000
157PƯ Rivalta25,000 25,000
158Chẩn đoán nghiện 3 chất 80,000 80,000
159Chẩn đoán nghiện 6 chất200,000 200,000
160hs-CRP80,000 80,000
161A/G50,000 50,000
162Trab550,000 550,000
163Anti HBc Total140,000 140,000
164PT - APTT100,000 100,000
165Đông máu toàn bộ100,000 100,000
166Tổng phân tích nước tiểu (Urinanalysis)50,000 50,000
167Cặn nước tiểu50,000 50,000
168Thời gian Cephalin-kaolin55,000 55,000
169TG200,000 200,000
170Sức bền hồng cầu50,000 50,000
171ProteinC (CRP)80,000 80,000
172Photphatase kiềm80,000 80,000
173Sinh thiết tổ chức học (mảnh to)800,000 800,000
174Soi đờm tìm BK100,000 100,000
175Cardiolipin650,000 650,000
176Tìm máu trong phân100,000 100,000
177Total Acid Photphatase60,000 60,000
178Pandy26,000 26,000
179Tổng phân tích máu (18 thông số)50,000 50,000
180HBsAb150,000 150,000
181HCV ARN700,000 700,000
182HAV IgG/IgM400,000 400,000
183Soi tươi phân100,000 100,000
184Giang mai (Syphilis)100,000 100,000
185Gama Latex (y latex)80,000 80,000
186Độ tập trung tiều cầu120,000 120,000
187Anti HBc IgM150,000 150,000
188Nghiệm pháp rượu18,000 18,000
189Phản ứng Mantoux20,000 20,000
190Prostatic phot phat80,000 80,000
191Máu chảy máu đông50,000 50,000
192Lậu soi tươi100,000 100,000
193Ký sinh trùng đường ruột35,000 35,000
194Prolactin200,000 200,000
195Nghiệm pháp Von-Kaulla15,000 15,000
 Phòng Siêu Âm   
196Siêu âm ổ bụng200,00043,900156,100
197Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang), phần phụ300,00043,900256,100
198Siêu âm tuyến vú hai bên200,00043,900156,100
199Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng200,00043,900156,100
200Siêu âm tử cung buồng trứng qua đườngâm đạo300,000181,000119,000
201Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa300,00043,900256,100
202Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)300,00043,900256,100
203Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)200,00043,900156,100
204Siêu âm tử cung phần phụ200,00043,900156,100
205Siêu âm hạch vùng cổ200,00043,900156,100
206Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu300,00043,900256,100
207Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)200,00043,900156,100
208Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối300,00043,900256,100
209Siêu âm tuyến giáp200,00043,900156,100
210Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)300,00043,900256,100
211Siêu âm màng phổi cấp cứu200,00043,900156,100
212Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục400,000222,000178,000
213Siêu âm các tuyến nước bọt200,00043,900156,100
214Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt200,00043,900156,100
215Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)200,00043,900156,100
216Siêu âm màng phổi200,00043,900156,100
217Siêu âm dương vật200,00043,900156,100
218Siêu âm tim cấp cứu tại giường300,000222,00078,000
219Siêu âm tim 4D600,000457,000143,000
220Siêu âm Doppler tim300,000222,00078,000
 Phòng X.Quang   
221Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)150,00065,40084,600
222Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch280,00065,400214,600
223Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng280,00065,400214,600
224Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch280,00065,400214,600
225Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng280,00069,200210,800
226Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng180,00065,400114,600
227Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch280,00069,200210,800
228Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch280,00069,200210,800
229Chụp Xquang thực quản dạ dày400,000224,000176,000
230Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch150,00056,20093,800
231Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch280,00069,200210,800
232Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch280,00069,200210,800
233Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2150,00050,20099,800
234Chụp Xquang Blondeau150,00050,20099,800
235Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên180,00065,400114,600
236Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng350,00065,400284,600
237Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng180,00065,400114,600
238Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng280,00069,200210,800
239Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng350,00065,400284,600
240Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên350,00065,400284,600
241Chụp Xquang khớp háng nghiêng180,00056,200123,800
242Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng280,00056,200223,800
243Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng280,00069,200210,800
244Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế400,000122,000278,000
245Chụp Xquang hàm chếch một bên150,00050,20099,800
246Chụp Xquang Stenvers150,00050,20099,800
247Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch280,00069,200210,800
248Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch150,00056,20093,800
249Chụp Xquang khớp háng nghiêng180,00065,400114,600
250Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2150,00065,40084,600
251Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng150,00050,20099,800
252Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch350,00069,200280,800
253Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch280,00069,200210,800
254Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch280,00069,200210,800
255Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng280,00065,400214,600
256Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch150,00065,40084,600
257Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch280,00065,400214,600
258Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên350,00065,400284,600
259Chụp Xquang khung chậu thẳng180,00056,200123,800
260Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè350,00065,400284,600
261Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng280,00065,400214,600
262Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng350,00065,400284,600
263Chụp Xquang ngực thẳng180,00065,400114,600
264Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên280,00069,200210,800
265Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng350,00069,200280,800
266Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn180,00056,200123,800
267Chụp Xquang khớp thái dương hàm150,00065,40084,600
268Chụp Xquang sọ tiếp tuyến180,00065,400114,600
269Chụp Xquang khớp vai thẳng150,00065,40084,600
270Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng280,00069,200210,800
271Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng180,00056,200123,800
272Chụp Xquang Schuller150,00050,20099,800
273Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng350,00065,400284,600
274Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng350,00056,200293,800
275Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng150,00069,20080,800
276Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng350,00069,200280,800
277Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng150,000101,00049,000
278Chụp Xquang mỏm trâm150,00050,20099,800
279Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến150,00050,20099,800
280Chụp Xquang Blondeau150,00065,40084,600
281Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên400,000122,000278,000
282Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao150,00050,20099,800
283Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng350,00065,400284,600
284Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch150,00065,40084,600
285Chụp Xquang Hirtz150,00050,20099,800
286Chụp Xquang đại tràng400,000156,000244,000
287Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên180,00056,200123,800
288Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng280,00065,400214,600
289Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch280,00065,400214,600
290Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)150,00056,20093,800
291Chụp Xquang sọ tiếp tuyến180,00050,200129,800
 Điện tim - Điện não   
292Điện tim thường100,00032,80067,200
293Đo điện não vi tính150,00064,30085,700
294Ghi điện não đồ thông thường150,00064,30085,700
295Ghi điện tim cấp cứu tại giường100,00032,80067,200
296Đo lưu huyết não150,00043,400106,600
 Phẫu thuật, thủ thuật    
 Phòng răng   
297Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới1,500,000342,0001,158,000
298Nhổ chân răng vĩnh viễn300,000190,000110,000
299Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới500,000158,000342,000
300Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam300,000247,00053,000
301Nhổ răng vĩnh viễn lung lay800,000102,000698,000
302Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục500,000334,000166,000
303Phục hồi cổ răng bằng Composite500,000337,000163,000
304Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội1,000,000565,000435,000
305Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy1,000,000565,000435,000
306Nhổ răng sữa100,00037,30062,700
307Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân1,000,000342,000658,000
308Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite500,000247,000253,000
309Nhổ răng thừa300,000207,00093,000
310Nhổ chân răng sữa50,00037,30012,700
311Nhổ răng vĩnh viễn1,000,000207,000793,000
312Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng1,000,000342,000658,000
313Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên1,000,000342,000658,000
314Phẫu thuật nhổ răng ngầm1,000,000207,000793,000
 Phòng khớp    
315Tiêm khớp bàn ngón tay250,00091,500158,500
316Tiêm khớp cùng chậu250,00091,500158,500
317Tiêm khớp ức - sườn250,00091,500158,500
318Tiêm khớp khuỷu tay250,00091,500158,500
319Tiêm khớp cổ tay250,00091,500158,500
320Tiêm khớp đốt ngón tay250,00091,500158,500
321Hút dịch khớp vai200,000114,00086,000
322Hút dịch khớp cổ tay200,000114,00086,000
323Hút dịch khớp cổ chân200,000114,00086,000
324Hút dịch khớp khuỷu200,000114,00086,000
325Hút dịch khớp háng200,000114,00086,000
326Hút dịch khớp gối200,000114,00086,000
327Tiêm khớp cổ chân250,00091,500158,500
328Tiêm khớp háng250,00091,500158,500
329Tiêm khớp gối250,00091,500158,500
330Tiêm khớp bàn ngón chân250,00091,500158,500
331Tiêm khớp thái dương hàm250,00091,500158,500
332Tiêm khớp vai250,00091,500158,500
333Tiêm khớp ức đòn250,00091,500158,500
334Tiêm khớp đòn- cùng vai250,00091,500158,500
 Phòng nội soi   
335Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu400,000244,000156,000
336Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết300,000189,000111,000
337Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục1,500,000893,000607,000
338Nội soi trực tràng ống mềm200,000189,00011,000
339Nội soi tai mũi họng250,000104,000146,000
 Ngoại khoa    
340Soi cổ tử cung270,00061,500208,500
341Rửa bàng quang500,000198,000302,000
342Cắt chỉ khâu da mi đơn giản500,00032,900467,100
343Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng200,00082,100117,900
344Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần2,000,000183,0001,817,000
345Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang2,000,000893,0001,107,000
346Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann25,000,0004,470,00020,530,000
347Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe15,000,0002,561,00012,439,000
348Dẫn lưu áp xe ruột thừa12,000,0002,832,0009,168,000
349Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice15,000,0003,258,00011,742,000
350Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ10,000,0002,562,0007,438,000
351Phẫu thuật cắt phanh lưỡi5,000,000295,0004,705,000
352Nối mật ruột bên - bên20,000,0004,399,00015,601,000
353Mở thông dạ dày15,000,0002,514,00012,486,000
354Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng15,000,0002,561,00012,439,000
355Bóc nang tuyến Bartholin8,000,0001,274,0006,726,000
356Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật20,000,0003,816,00016,184,000
357Mổ bóc nhân xơ vú6,000,000984,0005,016,000
358Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp20,000,0004,166,00015,834,000
359Cắt lách do chấn thương20,000,0004,472,00015,528,000
360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm15,000,0004,468,00010,532,000
361Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann25,000,0004,470,00020,530,000
362Nối nang tụy với dạ dày25,000,0002,664,00022,336,000
363Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo10,000,0001,564,0008,436,000
364Lấy sỏi mở bể thận trong xoang15,000,0004,098,00010,902,000
365Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm25,000,0006,560,00018,440,000
366Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ20,000,0005,071,00014,929,000
367Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên20,000,0003,258,00016,742,000
368Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp10,000,0002,562,0007,438,000
369Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung15,000,0003,355,00011,645,000
370Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang15,000,0004,098,00010,902,000
371Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm25,000,0006,560,00018,440,000
372Lấy sỏi bể thận ngoài xoang15,000,0004,098,00010,902,000
373Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái22,000,0004,241,00017,759,000
374Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi15,000,0003,258,00011,742,000
375Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải22,000,0004,241,00017,759,000
376Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp22,000,0004,166,00017,834,000
377Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ10,000,0002,562,0007,438,000
378Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow20,000,0004,166,00015,834,000
379Lấy sỏi niệu quản đơn thuần15,000,0004,098,00010,902,000
380Cắt polyp cổ tử cung10,000,0001,935,0008,065,000
381Cắt các u nang giáp móng10,000,0002,133,0007,867,000
382Rửa bàng quang lấy máu cục1,000,000198,000802,000
383Phẫu thuật nội soi cắt lách22,000,0004,390,00017,610,000
384Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân13,000,0003,345,0009,655,000
385Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non15,000,0003,579,00011,421,000
386Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi18,000,0003,950,00014,050,000
387Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng20,000,0004,289,00015,711,000
388Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát15,000,0003,258,00011,742,000
389Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản6,000,000917,0005,083,000
390Làm hậu môn nhân tạo15,000,0002,514,00012,486,000
391Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông15,000,0004,629,00010,371,000
392Cắt u nang buồng trứng xoắn16,000,0002,944,00013,056,000
393Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa20,000,0004,963,00015,037,000
394Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung20,000,0006,116,00013,884,000
395Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn14,000,0001,242,00012,758,000
396Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp10,000,0002,562,0007,438,000
397Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân12,000,0004,166,0007,834,000
398Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi20,000,0004,565,00015,435,000
399Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng15,000,0002,944,00012,056,000
400Nối mật ruột tận - bên25,000,0004,399,00020,601,000
401Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày15,000,0002,896,00012,104,000
402Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng15,000,0003,258,00011,742,000
403Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần15,000,0003,876,00011,124,000
404Cắt túi mật15,000,0004,523,00010,477,000
405Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn8,000,000682,0007,318,000
406Nối nang tụy với hỗng tràng25,000,0002,664,00022,336,000
407Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam10,000,0002,862,0007,138,000
408Khâu rách cùng đồ âm đạo12,000,0001,898,00010,102,000
409Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên25,000,0006,145,00018,855,000
410Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung20,000,0005,071,00014,929,000
411Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng20,000,0005,071,00014,929,000
412Dẫn lưu nang tụy15,000,0002,664,00012,336,000
413Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản10,000,0002,562,0007,438,000
414Cắt toàn bộ thận và niệu quản16,000,0004,232,00011,768,000
415Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini15,000,0003,258,00011,742,000
416Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann25,000,0004,470,00020,530,000
417Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ15,000,0002,944,00012,056,000
418Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm25,000,0006,560,00018,440,000
419Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo3,000,000388,0002,612,000
420Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày15,000,0002,896,00012,104,000
421Phẫu thuật KHX gãy bánh chè15,000,0003,985,00011,015,000
422Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần20,000,0005,914,00014,086,000
423Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc12,000,0003,345,0008,655,000
424Nong niệu đạo2,000,000241,0001,759,000
425Làm thuốc tai100,00020,50079,500
426Cắt hẹp bao quy đầu4,500,0001,242,0003,258,000
427Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa15,000,0002,564,00012,436,000
428Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice15,000,0003,258,00011,742,000
429Cắt đoạn trực tràng nối ngay25,000,0004,470,00020,530,000
430Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại15,000,0004,098,00010,902,000
431Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung10,000,0001,935,0008,065,000
432Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng10,000,0002,832,0007,168,000
433Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú20,000,0002,944,00017,056,000
434Cắt các u lành vùng cổ10,000,0002,627,0007,373,000
435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn15,000,0002,321,00012,679,000
436Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)20,000,0006,023,00013,977,000
437Nội soi đại tràng sigma800,000305,000495,000
438Phẫu thuật cắt phanh môi5,000,000295,0004,705,000
439Cắt u vú lành tính8,000,0002,862,0005,138,000
440Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn20,000,0004,913,00015,087,000
441Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp15,000,0003,345,00011,655,000
442Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm15,000,0004,281,00010,719,000
443Mở bụng thăm dò15,000,0002,514,00012,486,000
444Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay10,000,0002,887,0007,113,000
445Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang2,000,000893,0001,107,000
446Mở bụng thăm dò, sinh thiết15,000,0002,514,00012,486,000
447Cắt u thành âm đạo12,000,0002,048,0009,952,000
448Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng20,000,0003,876,00016,124,000
449Chọc hút dịch điều trị u nang giáp300,000166,000134,000
450Thụt tháo phân200,00082,100117,900
451Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân20,000,0004,166,00015,834,000
452Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch10,000,0002,562,0007,438,000
453Thụt tháo300,00082,100217,900
454Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng15,000,0002,514,00012,486,000
455Cắt u nang buồng trứng14,000,0002,944,00011,056,000
456Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang20,000,0003,766,00016,234,000
457Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng20,000,0006,575,00013,425,000
458Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang20,000,0005,071,00014,929,000
459Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận15,000,0004,098,00010,902,000
460Cắt thận đơn thuần16,000,0004,232,00011,768,000
461Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân12,000,0003,345,0008,655,000
462Phẫu thuật nội soi cắt túi mật15,000,0003,093,00011,907,000
463Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein15,000,0003,258,00011,742,000
464Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm13,000,0004,468,0008,532,000
465Nối tắt ruột non - ruột non20,000,0004,293,00015,707,000
466Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác15,000,0003,258,00011,742,000
467Cắt u nang buồng trứng và phần phụ14,000,0002,944,00011,056,000
468Cắt bỏ tinh hoàn14,000,0002,321,00011,679,000
469Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm15,000,0004,468,00010,532,000
470Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa20,000,0004,963,00015,037,000
471Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)10,000,0002,562,0007,438,000
472Mở thông bàng quang trên xương mu10,000,000373,0009,627,000
473Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân20,000,0004,166,00015,834,000
474Nội soi bàng quang tán sỏi5,000,0001,279,0003,721,000
475Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân12,000,0004,166,0007,834,000
476Phẫu thuật Longo10,000,0002,254,0007,746,000
477Lấy sỏi bàng quang15,000,0004,098,00010,902,000
478Cắt nối niệu đạo trước16,000,0004,151,00011,849,000
479Cắt ruột thừa đơn thuần15,000,0002,561,00012,439,000
480Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân9,000,0002,772,0006,228,000
481Cắt u buồng trứng qua nội soi20,000,0005,071,00014,929,000
482Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)18,000,0003,579,00014,421,000
483Các phẫu thuật ruột thừa khác15,000,0002,561,00012,439,000
484Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản20,000,0004,316,00015,684,000
485Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ15,000,0002,729,00012,271,000
486Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ20,000,0006,575,00013,425,000
487Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm17,000,0006,560,00010,440,000
488Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ10,000,0002,254,0007,746,000
489Nong niệu đạo và đặt sonde đái2,000,000241,0001,759,000
490Lấy sỏi niệu quản qua nội soi10,000,000944,0009,056,000
491Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)6,000,000917,0005,083,000
 Giường    
492Giường theo yêu cầu ngoại loại 1     800,000  800,000
493Giường theo yêu cầu ngoại loại 2     500,000  500,000
494Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 500,000 175,600324,400
495Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 500,000 121,100378,900
496Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 500,000 198,300301,700
497Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 500,000 148,600351,400