STT | TÊN DỊCH VỤ | Giá dịch vụ khám chữa bệnh | Giá dịch vụ khám chữa bệnh BHYT thanh toán | Chênh lệch giữa giá khám chữa bệnh với giá khám chữa bệnh BHYT thanh toán |
| Khám bệnh | | | |
1 | Khám Răng hàm mặt | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
2 | Khám Tai mũi họng | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
3 | Khám Mắt | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
4 | Khám Phụ sản | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
5 | Khám Ngoại | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
6 | Khám Nội tiết | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
7 | Khám tâm thần | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
8 | Khám Da liễu | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
9 | Khám Lao | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
10 | Đo số kính | 50,000 | 0 | 50,000 |
11 | Đo khúc xạ máy | 100,000 | 9,900 | 90,100 |
12 | Khám Nội | 200,000 | 30,500 | 169,500 |
| Cận lâm sàng: | | | |
| Xét nghiệm | | | |
13 | HBsAg test nhanh | 150,000 | 53,600 | 96,400 |
14 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
15 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 80,000 | 26,900 | 53,100 |
16 | Định lượng HbA1c [Máu] | 250,000 | 101,000 | 149,000 |
17 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 80,000 | 12,900 | 67,100 |
18 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 300,000 | 143,000 | 157,000 |
19 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 250,000 | 150,000 | 100,000 |
20 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 320,000 | 204,000 | 116,000 |
21 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
22 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 200,000 | 65,800 | 134,200 |
23 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 350,000 | 258,000 | 92,000 |
24 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 200,000 | 64,600 | 135,400 |
25 | Rubella virus Ab test nhanh | 300,000 | 149,000 | 151,000 |
26 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 200,000 | 80,800 | 119,200 |
27 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] | 150,000 | 21,500 | 128,500 |
28 | Định lượng Insulin [Máu] | 200,000 | 80,800 | 119,200 |
29 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | 250,000 | 192,000 | 58,000 |
30 | HIV Ab test nhanh | 180,000 | 53,600 | 126,400 |
31 | Vi nấm soi tươi | 200,000 | 41,700 | 158,300 |
32 | Tế bào học nước tiểu | 300,000 | 159,000 | 141,000 |
33 | Định lượng Testosterol [Máu] | 160,000 | 93,700 | 66,300 |
34 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 110,000 | 40,400 | 69,600 |
35 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
36 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
37 | HAV IgM miễn dịch tự động | 200,000 | 106,000 | 94,000 |
38 | Định lượng Albumin [Máu] | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
39 | Tập trung bạch cầu | 80,000 | 28,800 | 51,200 |
40 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 250,000 | 130,000 | 120,000 |
41 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 200,000 | 130,000 | 70,000 |
42 | Định lượng Glucose (niệu) | 80,000 | 13,900 | 66,100 |
43 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 200,000 | 178,000 | 22,000 |
44 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 100,000 | 39,100 | 60,900 |
45 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 200,000 | 96,900 | 103,100 |
46 | Định lượng Progesteron [Máu] | 180,000 | 80,800 | 99,200 |
47 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 350,000 | 269,000 | 81,000 |
48 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 200,000 | 134,000 | 66,000 |
49 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 700,000 | 471,000 | 229,000 |
50 | HIV Ab miễn dịch tự động | 200,000 | 106,000 | 94,000 |
51 | Định lượng Estradiol [Máu] | 200,000 | 80,800 | 119,200 |
52 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 250,000 | 139,000 | 111,000 |
53 | HBeAb test nhanh | 150,000 | 59,700 | 90,300 |
54 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 100,000 | 23,100 | 76,900 |
55 | HEV IgM miễn dịch tự động | 450,000 | 313,000 | 137,000 |
56 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 100,000 | 43,100 | 56,900 |
57 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 150,000 | 64,600 | 85,400 |
58 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 80,000 | 26,900 | 53,100 |
59 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 350,000 | 258,000 | 92,000 |
60 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 80,000 | 26,900 | 53,100 |
61 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 150,000 | 59,200 | 90,800 |
62 | HBeAg test nhanh | 150,000 | 59,700 | 90,300 |
63 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 150,000 | 63,500 | 86,500 |
64 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 150,000 | 34,600 | 115,400 |
65 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 150,000 | 80,800 | 69,200 |
66 | HBsAg miễn dịch tự động | 180,000 | 74,700 | 105,300 |
67 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 100,000 | 26,900 | 73,100 |
68 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 100,000 | 36,900 | 63,100 |
69 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 200,000 | 65,600 | 134,400 |
70 | Chlamydia test nhanh | 200,000 | 71,600 | 128,400 |
71 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 100,000 | 43,100 | 56,900 |
72 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 350,000 | 258,000 | 92,000 |
73 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
74 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 150,000 | 64,600 | 85,400 |
75 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 80,000 | 26,900 | 53,100 |
76 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 250,000 | 139,000 | 111,000 |
77 | HBsAg định lượng | 600,000 | 471,000 | 129,000 |
78 | Định lượng Glucose [Máu] | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
79 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 100,000 | 31,100 | 68,900 |
80 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 80,000 | 29,000 | 51,000 |
81 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 200,000 | 176,000 | 24,000 |
82 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 160,000 | 86,200 | 73,800 |
83 | Vi khuẩn nhuộm soi | 100,000 | 68,000 | 32,000 |
84 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 350,000 | 86,200 | 263,800 |
85 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 80,000 | 19,200 | 60,800 |
86 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
87 | Định lượng Urê máu [Máu] | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
88 | HCV Ab test nhanh | 100,000 | 53,600 | 46,400 |
89 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 80,000 | 32,100 | 47,900 |
90 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 350,000 | 91,600 | 258,400 |
91 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 150,000 | 91,600 | 58,400 |
92 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 80,000 | 16,100 | 63,900 |
93 | Định lượng Protein (niệu) | 80,000 | 13,900 | 66,100 |
94 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 80,000 | 37,700 | 42,300 |
95 | Định lượng Cortisol (máu) | 240,000 | 91,600 | 148,400 |
96 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 80,000 | 16,100 | 63,900 |
97 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 60,000 | 21,500 | 38,500 |
98 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 80,000 | 27,400 | 52,600 |
99 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 200,000 | 64,600 | 135,400 |
100 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 55,000 | 31,100 | 23,900 |
101 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 250,000 | 134,000 | 116,000 |
102 | Định lượng Prolactin [Máu] | 200,000 | 75,400 | 124,600 |
103 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 60,000 | 21,500 | 38,500 |
104 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 100,000 | 43,100 | 56,900 |
105 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 100,000 | 37,700 | 62,300 |
106 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 250,000 | 130,000 | 120,000 |
107 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 250,000 | 156,000 | 94,000 |
108 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 250,000 | 86,200 | 163,800 |
109 | HBsAb định lượng | 150,000 | 116,000 | 34,000 |
110 | Định lượng Creatinin (máu) | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
111 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 350,000 | 258,000 | 92,000 |
112 | CK | 100,000 | 26,900 | 73,100 |
113 | T4-Free | 150,000 | 64,600 | 85,400 |
114 | Amylase (nước tiểu) | 80,000 | 21,500 | 58,500 |
115 | Croticoides | 80,000 | | 80,000 |
116 | Cấy tìm tụ vàng | 300,000 | | 300,000 |
117 | Chlesteatom | 85,000 | | 85,000 |
118 | HAVAb Total | 150,000 | | 150,000 |
119 | Sinh thiết tổ chức học | 320,000 | | 320,000 |
120 | HIV thẩm định | 200,000 | | 200,000 |
121 | Cấy nước tiểu | 300,000 | | 300,000 |
122 | Sắt huyết thanh | 50,000 | | 50,000 |
123 | Anti Cardiolipin ( Lues - antibodies) | 650,000 | | 650,000 |
124 | HBV - DNA | 700,000 | | 700,000 |
125 | Điện di Protein | 240,000 | | 240,000 |
126 | HDVAb | 110,000 | | 110,000 |
127 | LDH | 85,000 | | 85,000 |
128 | Lậu ( Soi cấy và kháng sinh đồ) | 300,000 | | 300,000 |
129 | Cấy máu | 300,000 | | 300,000 |
130 | Chất gây nghiện ( trong máu) | 330,000 | | 330,000 |
131 | Kháng thể kháng nhân | 50,000 | | 50,000 |
132 | Định lượng HBsAb | 150,000 | | 150,000 |
133 | Tế bào âm đạo | 250,000 | | 250,000 |
134 | Fibrinogen | 25,000 | | 25,000 |
135 | Cấy phân | 300,000 | | 300,000 |
136 | IgE | 160,000 | | 160,000 |
137 | Cortisol 8 giờ sáng | 240,000 | | 240,000 |
138 | Điện di huyết sắc tố | 70,000 | | 70,000 |
139 | HP (Hellicobacter pylory) | 250,000 | | 250,000 |
140 | Kháng thể kháng lao | 100,000 | | 100,000 |
141 | ASLO | 80,000 | | 80,000 |
142 | Dịch âm đạo | 80,000 | | 80,000 |
143 | Chẩn đoán thai sớm | 50,000 | | 50,000 |
144 | Dịch các loại (khớp màng phổi) | 30,000 | | 30,000 |
145 | Dịch niệu đạo | 80,000 | | 80,000 |
146 | Coombs | 60,000 | | 60,000 |
147 | Soi tươi | 80,000 | | 80,000 |
148 | Salmonella | 50,000 | | 50,000 |
149 | Nghiệm pháp tăng đường huyết | 150,000 | | 150,000 |
150 | Anti TPO | 180,000 | | 180,000 |
151 | TRAb | 400,000 | | 400,000 |
152 | Nghiện 4 chất | 100,000 | | 100,000 |
153 | Oestradiol | 130,000 | | 130,000 |
154 | Vi khuẩn chí | 30,000 | | 30,000 |
155 | Xét nghiệm tinh trùng | 100,000 | | 100,000 |
156 | Micro albumin (HAS) | 200,000 | | 200,000 |
157 | PƯ Rivalta | 25,000 | | 25,000 |
158 | Chẩn đoán nghiện 3 chất | 80,000 | | 80,000 |
159 | Chẩn đoán nghiện 6 chất | 200,000 | | 200,000 |
160 | hs-CRP | 80,000 | | 80,000 |
161 | A/G | 50,000 | | 50,000 |
162 | Trab | 550,000 | | 550,000 |
163 | Anti HBc Total | 140,000 | | 140,000 |
164 | PT - APTT | 100,000 | | 100,000 |
165 | Đông máu toàn bộ | 100,000 | | 100,000 |
166 | Tổng phân tích nước tiểu (Urinanalysis) | 50,000 | | 50,000 |
167 | Cặn nước tiểu | 50,000 | | 50,000 |
168 | Thời gian Cephalin-kaolin | 55,000 | | 55,000 |
169 | TG | 200,000 | | 200,000 |
170 | Sức bền hồng cầu | 50,000 | | 50,000 |
171 | ProteinC (CRP) | 80,000 | | 80,000 |
172 | Photphatase kiềm | 80,000 | | 80,000 |
173 | Sinh thiết tổ chức học (mảnh to) | 800,000 | | 800,000 |
174 | Soi đờm tìm BK | 100,000 | | 100,000 |
175 | Cardiolipin | 650,000 | | 650,000 |
176 | Tìm máu trong phân | 100,000 | | 100,000 |
177 | Total Acid Photphatase | 60,000 | | 60,000 |
178 | Pandy | 26,000 | | 26,000 |
179 | Tổng phân tích máu (18 thông số) | 50,000 | | 50,000 |
180 | HBsAb | 150,000 | | 150,000 |
181 | HCV ARN | 700,000 | | 700,000 |
182 | HAV IgG/IgM | 400,000 | | 400,000 |
183 | Soi tươi phân | 100,000 | | 100,000 |
184 | Giang mai (Syphilis) | 100,000 | | 100,000 |
185 | Gama Latex (y latex) | 80,000 | | 80,000 |
186 | Độ tập trung tiều cầu | 120,000 | | 120,000 |
187 | Anti HBc IgM | 150,000 | | 150,000 |
188 | Nghiệm pháp rượu | 18,000 | | 18,000 |
189 | Phản ứng Mantoux | 20,000 | | 20,000 |
190 | Prostatic phot phat | 80,000 | | 80,000 |
191 | Máu chảy máu đông | 50,000 | | 50,000 |
192 | Lậu soi tươi | 100,000 | | 100,000 |
193 | Ký sinh trùng đường ruột | 35,000 | | 35,000 |
194 | Prolactin | 200,000 | | 200,000 |
195 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 15,000 | | 15,000 |
| Phòng Siêu Âm | | | |
196 | Siêu âm ổ bụng | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
197 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang), phần phụ | 300,000 | 43,900 | 256,100 |
198 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
199 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
200 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đườngâm đạo | 300,000 | 181,000 | 119,000 |
201 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 300,000 | 43,900 | 256,100 |
202 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 300,000 | 43,900 | 256,100 |
203 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
204 | Siêu âm tử cung phần phụ | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
205 | Siêu âm hạch vùng cổ | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
206 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 300,000 | 43,900 | 256,100 |
207 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
208 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 300,000 | 43,900 | 256,100 |
209 | Siêu âm tuyến giáp | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
210 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 300,000 | 43,900 | 256,100 |
211 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
212 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 400,000 | 222,000 | 178,000 |
213 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
214 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
215 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
216 | Siêu âm màng phổi | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
217 | Siêu âm dương vật | 200,000 | 43,900 | 156,100 |
218 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 300,000 | 222,000 | 78,000 |
219 | Siêu âm tim 4D | 600,000 | 457,000 | 143,000 |
220 | Siêu âm Doppler tim | 300,000 | 222,000 | 78,000 |
| Phòng X.Quang | | | |
221 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 150,000 | 65,400 | 84,600 |
222 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 280,000 | 65,400 | 214,600 |
223 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 280,000 | 65,400 | 214,600 |
224 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 280,000 | 65,400 | 214,600 |
225 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
226 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 180,000 | 65,400 | 114,600 |
227 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
228 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
229 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 400,000 | 224,000 | 176,000 |
230 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 150,000 | 56,200 | 93,800 |
231 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
232 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
233 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 150,000 | 50,200 | 99,800 |
234 | Chụp Xquang Blondeau | 150,000 | 50,200 | 99,800 |
235 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 180,000 | 65,400 | 114,600 |
236 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 350,000 | 65,400 | 284,600 |
237 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 180,000 | 65,400 | 114,600 |
238 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
239 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 350,000 | 65,400 | 284,600 |
240 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 350,000 | 65,400 | 284,600 |
241 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 180,000 | 56,200 | 123,800 |
242 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 280,000 | 56,200 | 223,800 |
243 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
244 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 400,000 | 122,000 | 278,000 |
245 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 150,000 | 50,200 | 99,800 |
246 | Chụp Xquang Stenvers | 150,000 | 50,200 | 99,800 |
247 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
248 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 150,000 | 56,200 | 93,800 |
249 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 180,000 | 65,400 | 114,600 |
250 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 150,000 | 65,400 | 84,600 |
251 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 150,000 | 50,200 | 99,800 |
252 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 350,000 | 69,200 | 280,800 |
253 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
254 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
255 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 280,000 | 65,400 | 214,600 |
256 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 150,000 | 65,400 | 84,600 |
257 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 280,000 | 65,400 | 214,600 |
258 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 350,000 | 65,400 | 284,600 |
259 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 180,000 | 56,200 | 123,800 |
260 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 350,000 | 65,400 | 284,600 |
261 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 280,000 | 65,400 | 214,600 |
262 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 350,000 | 65,400 | 284,600 |
263 | Chụp Xquang ngực thẳng | 180,000 | 65,400 | 114,600 |
264 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
265 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 350,000 | 69,200 | 280,800 |
266 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 180,000 | 56,200 | 123,800 |
267 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 150,000 | 65,400 | 84,600 |
268 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 180,000 | 65,400 | 114,600 |
269 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 150,000 | 65,400 | 84,600 |
270 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 280,000 | 69,200 | 210,800 |
271 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 180,000 | 56,200 | 123,800 |
272 | Chụp Xquang Schuller | 150,000 | 50,200 | 99,800 |
273 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 350,000 | 65,400 | 284,600 |
274 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 350,000 | 56,200 | 293,800 |
275 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 150,000 | 69,200 | 80,800 |
276 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 350,000 | 69,200 | 280,800 |
277 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 150,000 | 101,000 | 49,000 |
278 | Chụp Xquang mỏm trâm | 150,000 | 50,200 | 99,800 |
279 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 150,000 | 50,200 | 99,800 |
280 | Chụp Xquang Blondeau | 150,000 | 65,400 | 84,600 |
281 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 400,000 | 122,000 | 278,000 |
282 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 150,000 | 50,200 | 99,800 |
283 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 350,000 | 65,400 | 284,600 |
284 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 150,000 | 65,400 | 84,600 |
285 | Chụp Xquang Hirtz | 150,000 | 50,200 | 99,800 |
286 | Chụp Xquang đại tràng | 400,000 | 156,000 | 244,000 |
287 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 180,000 | 56,200 | 123,800 |
288 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 280,000 | 65,400 | 214,600 |
289 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 280,000 | 65,400 | 214,600 |
290 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 150,000 | 56,200 | 93,800 |
291 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 180,000 | 50,200 | 129,800 |
| Điện tim - Điện não | | | |
292 | Điện tim thường | 100,000 | 32,800 | 67,200 |
293 | Đo điện não vi tính | 150,000 | 64,300 | 85,700 |
294 | Ghi điện não đồ thông thường | 150,000 | 64,300 | 85,700 |
295 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 100,000 | 32,800 | 67,200 |
296 | Đo lưu huyết não | 150,000 | 43,400 | 106,600 |
| Phẫu thuật, thủ thuật | | | |
| Phòng răng | | | |
297 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 1,500,000 | 342,000 | 1,158,000 |
298 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 300,000 | 190,000 | 110,000 |
299 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 500,000 | 158,000 | 342,000 |
300 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 300,000 | 247,000 | 53,000 |
301 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 800,000 | 102,000 | 698,000 |
302 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 500,000 | 334,000 | 166,000 |
303 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 500,000 | 337,000 | 163,000 |
304 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 1,000,000 | 565,000 | 435,000 |
305 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 1,000,000 | 565,000 | 435,000 |
306 | Nhổ răng sữa | 100,000 | 37,300 | 62,700 |
307 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 1,000,000 | 342,000 | 658,000 |
308 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 500,000 | 247,000 | 253,000 |
309 | Nhổ răng thừa | 300,000 | 207,000 | 93,000 |
310 | Nhổ chân răng sữa | 50,000 | 37,300 | 12,700 |
311 | Nhổ răng vĩnh viễn | 1,000,000 | 207,000 | 793,000 |
312 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 1,000,000 | 342,000 | 658,000 |
313 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 1,000,000 | 342,000 | 658,000 |
314 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 1,000,000 | 207,000 | 793,000 |
| Phòng khớp | | | |
315 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
316 | Tiêm khớp cùng chậu | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
317 | Tiêm khớp ức - sườn | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
318 | Tiêm khớp khuỷu tay | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
319 | Tiêm khớp cổ tay | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
320 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
321 | Hút dịch khớp vai | 200,000 | 114,000 | 86,000 |
322 | Hút dịch khớp cổ tay | 200,000 | 114,000 | 86,000 |
323 | Hút dịch khớp cổ chân | 200,000 | 114,000 | 86,000 |
324 | Hút dịch khớp khuỷu | 200,000 | 114,000 | 86,000 |
325 | Hút dịch khớp háng | 200,000 | 114,000 | 86,000 |
326 | Hút dịch khớp gối | 200,000 | 114,000 | 86,000 |
327 | Tiêm khớp cổ chân | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
328 | Tiêm khớp háng | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
329 | Tiêm khớp gối | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
330 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
331 | Tiêm khớp thái dương hàm | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
332 | Tiêm khớp vai | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
333 | Tiêm khớp ức đòn | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
334 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 250,000 | 91,500 | 158,500 |
| Phòng nội soi | | | |
335 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 400,000 | 244,000 | 156,000 |
336 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 300,000 | 189,000 | 111,000 |
337 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | 1,500,000 | 893,000 | 607,000 |
338 | Nội soi trực tràng ống mềm | 200,000 | 189,000 | 11,000 |
339 | Nội soi tai mũi họng | 250,000 | 104,000 | 146,000 |
| Ngoại khoa | | | |
340 | Soi cổ tử cung | 270,000 | 61,500 | 208,500 |
341 | Rửa bàng quang | 500,000 | 198,000 | 302,000 |
342 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 500,000 | 32,900 | 467,100 |
343 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 200,000 | 82,100 | 117,900 |
344 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 2,000,000 | 183,000 | 1,817,000 |
345 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 2,000,000 | 893,000 | 1,107,000 |
346 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 25,000,000 | 4,470,000 | 20,530,000 |
347 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 15,000,000 | 2,561,000 | 12,439,000 |
348 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 12,000,000 | 2,832,000 | 9,168,000 |
349 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 15,000,000 | 3,258,000 | 11,742,000 |
350 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 10,000,000 | 2,562,000 | 7,438,000 |
351 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 5,000,000 | 295,000 | 4,705,000 |
352 | Nối mật ruột bên - bên | 20,000,000 | 4,399,000 | 15,601,000 |
353 | Mở thông dạ dày | 15,000,000 | 2,514,000 | 12,486,000 |
354 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 15,000,000 | 2,561,000 | 12,439,000 |
355 | Bóc nang tuyến Bartholin | 8,000,000 | 1,274,000 | 6,726,000 |
356 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 20,000,000 | 3,816,000 | 16,184,000 |
357 | Mổ bóc nhân xơ vú | 6,000,000 | 984,000 | 5,016,000 |
358 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 20,000,000 | 4,166,000 | 15,834,000 |
359 | Cắt lách do chấn thương | 20,000,000 | 4,472,000 | 15,528,000 |
360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | 15,000,000 | 4,468,000 | 10,532,000 |
361 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 25,000,000 | 4,470,000 | 20,530,000 |
362 | Nối nang tụy với dạ dày | 25,000,000 | 2,664,000 | 22,336,000 |
363 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 10,000,000 | 1,564,000 | 8,436,000 |
364 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 15,000,000 | 4,098,000 | 10,902,000 |
365 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | 25,000,000 | 6,560,000 | 18,440,000 |
366 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 20,000,000 | 5,071,000 | 14,929,000 |
367 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 20,000,000 | 3,258,000 | 16,742,000 |
368 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 10,000,000 | 2,562,000 | 7,438,000 |
369 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 15,000,000 | 3,355,000 | 11,645,000 |
370 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 15,000,000 | 4,098,000 | 10,902,000 |
371 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 25,000,000 | 6,560,000 | 18,440,000 |
372 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 15,000,000 | 4,098,000 | 10,902,000 |
373 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 22,000,000 | 4,241,000 | 17,759,000 |
374 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 15,000,000 | 3,258,000 | 11,742,000 |
375 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 22,000,000 | 4,241,000 | 17,759,000 |
376 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 22,000,000 | 4,166,000 | 17,834,000 |
377 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 10,000,000 | 2,562,000 | 7,438,000 |
378 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 20,000,000 | 4,166,000 | 15,834,000 |
379 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 15,000,000 | 4,098,000 | 10,902,000 |
380 | Cắt polyp cổ tử cung | 10,000,000 | 1,935,000 | 8,065,000 |
381 | Cắt các u nang giáp móng | 10,000,000 | 2,133,000 | 7,867,000 |
382 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 1,000,000 | 198,000 | 802,000 |
383 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 22,000,000 | 4,390,000 | 17,610,000 |
384 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 13,000,000 | 3,345,000 | 9,655,000 |
385 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 15,000,000 | 3,579,000 | 11,421,000 |
386 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 18,000,000 | 3,950,000 | 14,050,000 |
387 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 20,000,000 | 4,289,000 | 15,711,000 |
388 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 15,000,000 | 3,258,000 | 11,742,000 |
389 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 6,000,000 | 917,000 | 5,083,000 |
390 | Làm hậu môn nhân tạo | 15,000,000 | 2,514,000 | 12,486,000 |
391 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 15,000,000 | 4,629,000 | 10,371,000 |
392 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 16,000,000 | 2,944,000 | 13,056,000 |
393 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 20,000,000 | 4,963,000 | 15,037,000 |
394 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 20,000,000 | 6,116,000 | 13,884,000 |
395 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 14,000,000 | 1,242,000 | 12,758,000 |
396 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 10,000,000 | 2,562,000 | 7,438,000 |
397 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 12,000,000 | 4,166,000 | 7,834,000 |
398 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 20,000,000 | 4,565,000 | 15,435,000 |
399 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 15,000,000 | 2,944,000 | 12,056,000 |
400 | Nối mật ruột tận - bên | 25,000,000 | 4,399,000 | 20,601,000 |
401 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 15,000,000 | 2,896,000 | 12,104,000 |
402 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 15,000,000 | 3,258,000 | 11,742,000 |
403 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 15,000,000 | 3,876,000 | 11,124,000 |
404 | Cắt túi mật | 15,000,000 | 4,523,000 | 10,477,000 |
405 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 8,000,000 | 682,000 | 7,318,000 |
406 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 25,000,000 | 2,664,000 | 22,336,000 |
407 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 10,000,000 | 2,862,000 | 7,138,000 |
408 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 12,000,000 | 1,898,000 | 10,102,000 |
409 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | 25,000,000 | 6,145,000 | 18,855,000 |
410 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 20,000,000 | 5,071,000 | 14,929,000 |
411 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 20,000,000 | 5,071,000 | 14,929,000 |
412 | Dẫn lưu nang tụy | 15,000,000 | 2,664,000 | 12,336,000 |
413 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 10,000,000 | 2,562,000 | 7,438,000 |
414 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 16,000,000 | 4,232,000 | 11,768,000 |
415 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 15,000,000 | 3,258,000 | 11,742,000 |
416 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 25,000,000 | 4,470,000 | 20,530,000 |
417 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 15,000,000 | 2,944,000 | 12,056,000 |
418 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 25,000,000 | 6,560,000 | 18,440,000 |
419 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 3,000,000 | 388,000 | 2,612,000 |
420 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 15,000,000 | 2,896,000 | 12,104,000 |
421 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 15,000,000 | 3,985,000 | 11,015,000 |
422 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 20,000,000 | 5,914,000 | 14,086,000 |
423 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 12,000,000 | 3,345,000 | 8,655,000 |
424 | Nong niệu đạo | 2,000,000 | 241,000 | 1,759,000 |
425 | Làm thuốc tai | 100,000 | 20,500 | 79,500 |
426 | Cắt hẹp bao quy đầu | 4,500,000 | 1,242,000 | 3,258,000 |
427 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 15,000,000 | 2,564,000 | 12,436,000 |
428 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 15,000,000 | 3,258,000 | 11,742,000 |
429 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 25,000,000 | 4,470,000 | 20,530,000 |
430 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 15,000,000 | 4,098,000 | 10,902,000 |
431 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 10,000,000 | 1,935,000 | 8,065,000 |
432 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 10,000,000 | 2,832,000 | 7,168,000 |
433 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 20,000,000 | 2,944,000 | 17,056,000 |
434 | Cắt các u lành vùng cổ | 10,000,000 | 2,627,000 | 7,373,000 |
435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 15,000,000 | 2,321,000 | 12,679,000 |
436 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 20,000,000 | 6,023,000 | 13,977,000 |
437 | Nội soi đại tràng sigma | 800,000 | 305,000 | 495,000 |
438 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 5,000,000 | 295,000 | 4,705,000 |
439 | Cắt u vú lành tính | 8,000,000 | 2,862,000 | 5,138,000 |
440 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 20,000,000 | 4,913,000 | 15,087,000 |
441 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 15,000,000 | 3,345,000 | 11,655,000 |
442 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 15,000,000 | 4,281,000 | 10,719,000 |
443 | Mở bụng thăm dò | 15,000,000 | 2,514,000 | 12,486,000 |
444 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 10,000,000 | 2,887,000 | 7,113,000 |
445 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 2,000,000 | 893,000 | 1,107,000 |
446 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 15,000,000 | 2,514,000 | 12,486,000 |
447 | Cắt u thành âm đạo | 12,000,000 | 2,048,000 | 9,952,000 |
448 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 20,000,000 | 3,876,000 | 16,124,000 |
449 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 300,000 | 166,000 | 134,000 |
450 | Thụt tháo phân | 200,000 | 82,100 | 117,900 |
451 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 20,000,000 | 4,166,000 | 15,834,000 |
452 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 10,000,000 | 2,562,000 | 7,438,000 |
453 | Thụt tháo | 300,000 | 82,100 | 217,900 |
454 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 15,000,000 | 2,514,000 | 12,486,000 |
455 | Cắt u nang buồng trứng | 14,000,000 | 2,944,000 | 11,056,000 |
456 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 20,000,000 | 3,766,000 | 16,234,000 |
457 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 20,000,000 | 6,575,000 | 13,425,000 |
458 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 20,000,000 | 5,071,000 | 14,929,000 |
459 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 15,000,000 | 4,098,000 | 10,902,000 |
460 | Cắt thận đơn thuần | 16,000,000 | 4,232,000 | 11,768,000 |
461 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 12,000,000 | 3,345,000 | 8,655,000 |
462 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 15,000,000 | 3,093,000 | 11,907,000 |
463 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 15,000,000 | 3,258,000 | 11,742,000 |
464 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 13,000,000 | 4,468,000 | 8,532,000 |
465 | Nối tắt ruột non - ruột non | 20,000,000 | 4,293,000 | 15,707,000 |
466 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 15,000,000 | 3,258,000 | 11,742,000 |
467 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 14,000,000 | 2,944,000 | 11,056,000 |
468 | Cắt bỏ tinh hoàn | 14,000,000 | 2,321,000 | 11,679,000 |
469 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 15,000,000 | 4,468,000 | 10,532,000 |
470 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 20,000,000 | 4,963,000 | 15,037,000 |
471 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 10,000,000 | 2,562,000 | 7,438,000 |
472 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 10,000,000 | 373,000 | 9,627,000 |
473 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 20,000,000 | 4,166,000 | 15,834,000 |
474 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 5,000,000 | 1,279,000 | 3,721,000 |
475 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 12,000,000 | 4,166,000 | 7,834,000 |
476 | Phẫu thuật Longo | 10,000,000 | 2,254,000 | 7,746,000 |
477 | Lấy sỏi bàng quang | 15,000,000 | 4,098,000 | 10,902,000 |
478 | Cắt nối niệu đạo trước | 16,000,000 | 4,151,000 | 11,849,000 |
479 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 15,000,000 | 2,561,000 | 12,439,000 |
480 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 9,000,000 | 2,772,000 | 6,228,000 |
481 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 20,000,000 | 5,071,000 | 14,929,000 |
482 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 18,000,000 | 3,579,000 | 14,421,000 |
483 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 15,000,000 | 2,561,000 | 12,439,000 |
484 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | 20,000,000 | 4,316,000 | 15,684,000 |
485 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 15,000,000 | 2,729,000 | 12,271,000 |
486 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 20,000,000 | 6,575,000 | 13,425,000 |
487 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | 17,000,000 | 6,560,000 | 10,440,000 |
488 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 10,000,000 | 2,254,000 | 7,746,000 |
489 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 2,000,000 | 241,000 | 1,759,000 |
490 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 10,000,000 | 944,000 | 9,056,000 |
491 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 6,000,000 | 917,000 | 5,083,000 |
| Giường | | | |
492 | Giường theo yêu cầu ngoại loại 1 | 800,000 | | 800,000 |
493 | Giường theo yêu cầu ngoại loại 2 | 500,000 | | 500,000 |
494 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 500,000 | 175,600 | 324,400 |
495 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 500,000 | 121,100 | 378,900 |
496 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 500,000 | 198,300 | 301,700 |
497 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 500,000 | 148,600 | 351,400 |